| 
 Ký hiệu tài liệu  | 
QUI ĐỊNH CÁC THIẾT BỊ | 
| I | KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ ÁP LỰC | 
| QD.P1.01 | Quy định kiểm định KTAT nồi hơi và nồi đun nước nóng | 
| QD.P1.02 | Quy định kiểm định KTAT bình chịu áp lực | 
| QD.P1.03 | Quy định kiểm định KTAT chai chứa khí | 
| QD.P1.04 | Quy định kiểm định KTAT trạm điều chế và nạp khí | 
| QD.P1.05 | Quy định kiểm định KTAT Hệ thống lạnh | 
| QD.P1.06 | Quy định kiểm định KTAT đường dẫn hơi nước, nước nóng | 
| QD.P1.07 | Quy định kiểm định KTAT thùng bồn chứa a xít | 
| QD.P1.08 | Quy định kiểm định KTAT nồi gia nhiệt dầu | 
| QD.P1.09 | Quy định kiểm định KTAT Lò khí hóa than | 
| II | KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG | 
| QD.P2.01 | Quy định kiểm định KTAT cổng trục cẩu trục, Palăng | 
| QD.P2.02 | Quy định kiểm định KTAT Cần trục ôtô, bánh xích | 
| QD.P2.03 | Quy định kiểm định KTAT cần trục tháp, cần trục chân đế | 
| QD.P2.04 | Quy định kiểm định KTAT thang máy | 
| QD.P2.05 | Quy định kiểm định KTAT thang cuốn | 
| QD.P2.06 | Quy định kiểm định KTAT vận thang chở hàng | 
| QD.P2.07 | Quy định kiểm định KTAT tời nâng hàng | 
| QD.P2.08 | Quy định kiểm định KTAT trục tải mỏ | 
| QD.P2.09 | Quy định kiểm định KTAT xe nâng người | 
| QD.P2.10 | Quy định kiểm định KTAT xe nâng hàng | 
| QD.P2.11 | Quy định kiểm định KTAT cột chống thủy lực trong hầm lò | 
| QD.P2.13 | Quy định kiểm định KTAT TIRFO | 
| III | KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG ĐIỆN MỎ | 
| QD.P3.01 | Quy định đo điện trở tiếp đất | 
| QD.P3.02 | Quy định kiểm định áp kế | 
| QD.P3.03 | Quy định kiểm định van an toàn | 
| QD.P3.04 | Quy định kiểm tra không phá hủy bằng phương pháp siêu âm | 
| QD.P3.04 MB.01 Báo cáo kết quả kiểm tra siêu âm | |
| QD.P3.05 | 
Quy định kiểm định thiết bị điện | 
| QD.P3.05 MB.01 Biên bản thí nghiệm máy biến áp | |
| QD.P3.05 MB.02 Biên bản thí nghiệm động cơ điện | |
| QD.P3.05 MB.03 Biên bản thí nghiệm máy cắt điện | |
| QD.P3.05 MB.04 Biên bản thí nghiệm cáp điện lực | |
| QD.P3.05 MB.05 Biên bản thí nghiệm chống sét van | |
| QD.P3.05 MB.06 Biên bản thí nghiệm phân tích dầu | |
| QD.P3.05 MB.07 Biên bản thí nghiệm tủ máy cắt | |
| QD.P3.05 MB.08 Biên bản thí nghiệm át tô mát | |
| QD.P3.05 MB.03 Biên bản thí nghiệm dụng cụ an toàn khác | |
| QD.P3.05 | Quy định thử nghiệm thiết bị điện phòng nổ | 
| QD.P3.06 MB.01 kiểm tra khe hở mối lắp ghép | |
| QD.P3.06 MB.02 Thử chịu va đập, độ bền cơ học | |
| QD.P3.06 MB.03 Thử thủy lực vỏ thiết bị | |
| QD.P3.06 MB.04 Thử độ kín | |
| QD.P3.06 MB.05 Thử an toàn tia lửa | |
| QD.P3.07 | Quy định kiểm định KTAT thiết bị điện phòng nổ | 
| QD.P3.07 MB.01 Biên bản kiểm định KTAT thiết bị điện phòng nổ | |
| QD.P3.08 | Quy định kiểm định KTAT máy nổ mìn điện | 
| QD.P3.08 MB.01 Biên bản kiểm định KTAT máy nổ mìn điện | |
| QD.P3.09 | Quy định kiểm định KTAT cáp điện sử dụng trong mỏ hầm lò, môi trường có khí cháy, bụi nổ | 
| QD.P3.09 MB.01 Biên bản kiểm định KTAT cáp điện sử dụng trong mỏ hầm lò, môi trường có khí cháy, bụi nổ | |
| IV | KIỂM ĐỊNH CHAI CHỨA KHÍ | 
| QD.HP.01 | Hướng dẫn kiểm định KTAT chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | 
| QD.HP.02 | Hướng dẫn vận hành hệ thống hút thử khí Gas dư trong chai chứa LPG | 
| QD.HP.03 | Hướng dẫn vận hành máy tháo lắp van đầu chai | 
| QD.HP.04 | Hướng dẫn vận hành máy thử kín vỏ chai chứa khí đốt LPG |